truyền cảm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: truyền cảm+ adj
- emotive, expressive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truyền cảm"
- Những từ có chứa "truyền cảm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
indoctrination propagation unpropagated propaganda tradition propagate indoctrinate transmit transmission mission more...
Lượt xem: 281